Tướng Gwen

Khắc chế Gwen Xếp Hạng

Chiêu thức GwenQQ
Chiêu thức GwenWW
Chiêu thức GwenEE
Chiêu thức GwenRR
Phiên bản 15.24
Cập nhật 4 giờ trước

Danh sách tướng khắc chế Gwen top chế độ Xếp Hạng được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu Xếp Hạng mới nhất. Thống kê được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu Xếp Hạng, giúp bạn lựa chọn tướng phù hợp khi đối đầu.

Tướng mạnh hơn Gwen top

Những tướng mạnh hơn Gwen với tỉ lệ thắng dưới 50% cho Gwen.
Tướng Singed
Singed3,752 trận
Tỷ lệ thắng40.83%
Tỷ lệ chọn1.14%
Tướng Warwick
Warwick3,037 trận
Tỷ lệ thắng42.71%
Tỷ lệ chọn0.93%
Tướng Akali
Akali2,374 trận
Tỷ lệ thắng43.01%
Tỷ lệ chọn0.72%
Tướng Heimerdinger
Heimerdinger2,378 trận
Tỷ lệ thắng43.52%
Tỷ lệ chọn0.72%
Tướng Garen
Garen12,888 trận
Tỷ lệ thắng44.15%
Tỷ lệ chọn3.93%
Tướng Yasuo
Yasuo4,829 trận
Tỷ lệ thắng44.56%
Tỷ lệ chọn1.47%
Tướng Sett
Sett13,051 trận
Tỷ lệ thắng45.43%
Tỷ lệ chọn3.98%
Tướng Kayle
Kayle7,109 trận
Tỷ lệ thắng45.83%
Tỷ lệ chọn2.17%
Tướng Yone
Yone7,453 trận
Tỷ lệ thắng45.95%
Tỷ lệ chọn2.27%
Tướng Fiora
Fiora5,576 trận
Tỷ lệ thắng45.96%
Tỷ lệ chọn1.70%
Tướng Riven
Riven5,821 trận
Tỷ lệ thắng46.09%
Tỷ lệ chọn1.77%
Tướng Teemo
Teemo7,429 trận
Tỷ lệ thắng46.10%
Tỷ lệ chọn2.26%
Tướng Urgot
Urgot4,539 trận
Tỷ lệ thắng46.42%
Tỷ lệ chọn1.38%
Tướng Vayne
Vayne1,808 trận
Tỷ lệ thắng46.63%
Tỷ lệ chọn0.55%
Tướng Nasus
Nasus7,574 trận
Tỷ lệ thắng46.88%
Tỷ lệ chọn2.31%
Tướng Jax
Jax10,243 trận
Tỷ lệ thắng46.92%
Tỷ lệ chọn3.12%
Tướng Tryndamere
Tryndamere4,638 trận
Tỷ lệ thắng47.18%
Tỷ lệ chọn1.41%
Tướng Malphite
Malphite14,143 trận
Tỷ lệ thắng47.32%
Tỷ lệ chọn4.31%
Tướng Pantheon
Pantheon3,230 trận
Tỷ lệ thắng47.37%
Tỷ lệ chọn0.98%
Tướng Kennen
Kennen3,068 trận
Tỷ lệ thắng47.56%
Tỷ lệ chọn0.93%
Tướng Irelia
Irelia5,140 trận
Tỷ lệ thắng47.57%
Tỷ lệ chọn1.57%
Tướng Volibear
Volibear4,423 trận
Tỷ lệ thắng47.82%
Tỷ lệ chọn1.35%
Tướng Vladimir
Vladimir3,374 trận
Tỷ lệ thắng47.84%
Tỷ lệ chọn1.03%
Tướng Darius
Darius11,768 trận
Tỷ lệ thắng48.00%
Tỷ lệ chọn3.59%
Tướng Zaahen
Zaahen17,277 trận
Tỷ lệ thắng48.13%
Tỷ lệ chọn5.26%
Tướng Jayce
Jayce3,523 trận
Tỷ lệ thắng48.57%
Tỷ lệ chọn1.07%
Tướng Mordekaiser
Mordekaiser12,622 trận
Tỷ lệ thắng48.60%
Tỷ lệ chọn3.85%
Tướng Olaf
Olaf2,649 trận
Tỷ lệ thắng48.77%
Tỷ lệ chọn0.81%
Tướng Quinn
Quinn1,908 trận
Tỷ lệ thắng48.90%
Tỷ lệ chọn0.58%
Tướng Gnar
Gnar3,515 trận
Tỷ lệ thắng48.96%
Tỷ lệ chọn1.07%
Tướng Ornn
Ornn6,275 trận
Tỷ lệ thắng49.15%
Tỷ lệ chọn1.91%
Tướng Swain
Swain1,630 trận
Tỷ lệ thắng49.57%
Tỷ lệ chọn0.50%
Tướng Illaoi
Illaoi5,533 trận
Tỷ lệ thắng49.70%
Tỷ lệ chọn1.69%
Tướng Trundle
Trundle1,747 trận
Tỷ lệ thắng49.80%
Tỷ lệ chọn0.53%
Tướng Yorick
Yorick10,346 trận
Tỷ lệ thắng49.80%
Tỷ lệ chọn3.15%

Tướng yếu hơn Gwen top

Những tướng yếu hơn Gwen với tỉ lệ thắng trên 50% cho Gwen.
Tướng KSante
KSante4,960 trận
Tỷ lệ thắng55.58%
Tỷ lệ chọn1.51%
Tướng TahmKench
TahmKench2,209 trận
Tỷ lệ thắng53.37%
Tỷ lệ chọn0.67%
Tướng Camille
Camille3,223 trận
Tỷ lệ thắng53.06%
Tỷ lệ chọn0.98%
Tướng Rumble
Rumble2,395 trận
Tỷ lệ thắng53.03%
Tỷ lệ chọn0.73%
Tướng Gangplank
Gangplank4,568 trận
Tỷ lệ thắng52.89%
Tỷ lệ chọn1.39%
Tướng DrMundo
DrMundo17,132 trận
Tỷ lệ thắng52.15%
Tỷ lệ chọn5.22%
Tướng Chogath
Chogath7,238 trận
Tỷ lệ thắng52.07%
Tỷ lệ chọn2.21%
Tướng Aatrox
Aatrox9,185 trận
Tỷ lệ thắng51.28%
Tỷ lệ chọn2.80%
Tướng Kled
Kled2,329 trận
Tỷ lệ thắng50.79%
Tỷ lệ chọn0.71%
Tướng Shen
Shen6,033 trận
Tỷ lệ thắng50.47%
Tỷ lệ chọn1.84%
Tướng Ambessa
Ambessa6,606 trận
Tỷ lệ thắng50.47%
Tỷ lệ chọn2.01%
Tướng Gragas
Gragas2,379 trận
Tỷ lệ thắng50.40%
Tỷ lệ chọn0.72%
Tướng Sion
Sion10,719 trận
Tỷ lệ thắng50.36%
Tỷ lệ chọn3.27%
Tướng Renekton
Renekton6,717 trận
Tỷ lệ thắng50.08%
Tỷ lệ chọn2.05%