99+ Thuật ngữ Liên Minh Huyền Thoại diff, noob, afk, gg là gì?
Liên Minh Huyền Thoại (League of Legends), trò chơi điện tử nổi bật thuộc thể loại Multiplayer Online Battle Arena (MOBA), đã thu hút hàng triệu game thủ trên toàn thế giới kể từ khi ra mắt vào năm 2009. Trong các trận chiến gười chơi thường xuyên sử dụng các thuật ngữ chuyên môn để mô tả nhân vật, hành động, chiến lược trong các trận đấu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số thuật ngữ cơ bản và ý nghĩa của chúng, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới đầy màu sắc của Liên Minh Huyền Thoại.
Tác dụng của sử dụng thuật ngữ trong Game LOL
Việc sử dụng thuật ngữ LMHT trong game đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong đội. Dưới đây là một số tác dụng cụ thể:
- Giao tiếp nhanh và hiệu quả: LMHT là một trò chơi mang tính đồng đội cao, trong đó việc phối hợp giữa các thành viên là yếu tố sống còn. Sử dụng các thuật ngữ như "Gank," "MIA," hay "Ult" giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian, và giảm thiểu hiểu lầm trong những tình huống cấp bách.
- Tăng cường sự hiểu biết về chiến thuật: Các thuật ngữ như "Zoning," "Wombo Combo," hay "Split Push" giúp người chơi hiểu và áp dụng các chiến thuật phức tạp trong trận đấu. Việc nắm rõ những thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng hòa nhập với chiến thuật của đội và nâng cao khả năng đọc trận đấu.
- Xây dựng văn hóa chung trong cộng đồng: Những thuật ngữ này là "ngôn ngữ chung" của cộng đồng LMHT toàn cầu. Chúng giúp người chơi từ các quốc gia khác nhau dễ dàng giao tiếp và kết nối với nhau, tạo nên một cộng đồng gắn kết, chia sẻ cùng một niềm đam mê.
- Hỗ trợ việc học hỏi và cải thiện kỹ năng: Khi người chơi sử dụng thuật ngữ, họ đồng thời học cách phân tích và nhận định trận đấu tốt hơn. Ví dụ, hiểu được khái niệm "Outplay" hay "Proxy" giúp người chơi áp dụng vào lối chơi của mình, từ đó cải thiện kỹ năng cá nhân.
- Giảm áp lực trong trận đấu: Các thuật ngữ ngắn gọn giúp đồng đội tránh phải giải thích dài dòng, giảm thiểu căng thẳng khi giao tiếp. Thay vì mô tả một tình huống phức tạp, bạn chỉ cần nói “Care mid” hoặc “Ping Baron” để đồng đội nắm bắt tình hình ngay lập tức.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Việc sử dụng thuật ngữ đúng cách không chỉ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong mắt đồng đội mà còn tăng khả năng hòa nhập với các đội nhóm mạnh hoặc cộng đồng người chơi cấp cao.
- Tăng tính hấp dẫn cho trò chơi: Việc sử dụng thuật ngữ tạo ra một không khí đặc biệt trong trận đấu. Các thuật ngữ như "Penta Kill," "GGWP," hay "Backdoor" không chỉ giúp bạn diễn tả cảm xúc mà còn làm tăng tính hấp dẫn và kịch tính cho trò chơi.
Danh sách thuật ngữ Liên Minh Huyền Thoại
Thuật Ngữ | Định Nghĩa |
AA (Auto Attack) | Tự động tấn công - Là các đòn đánh thường vào lính hoặc kẻ địch mà không cần sử dụng kỹ năng. |
Ace | Quét sạch - Khi đội của bạn tiêu diệt toàn bộ tướng của đội địch trong một pha giao tranh. |
AD (Attack Damage) | Sát thương vật lý - Là lượng sát thương gây ra từ các đòn đánh vật lý. |
ADC (Attack Damage Carry) | Xạ thủ gánh team - Tướng chủ yếu gây sát thương vật lý, có vai trò gánh vác và tạo ra sát thương chính cho đội. |
AFK (Away From Keyboard) | Người chơi không hoạt động trong game hoặc bị mất kết nối, thường dẫn đến việc bỏ trận. |
Aggro | Mức độ ưu tiên tấn công của các lính, trụ hoặc quái vật đối với tướng hoặc mục tiêu trong phạm vi. |
AI (Artificial Intelligence) | Trí tuệ nhân tạo - Các đối thủ máy tính được lập trình sẵn để chơi thay người trong chế độ chơi với máy. |
AoE (Area of Effect) | Vùng ảnh hưởng - Là phạm vi mà một kỹ năng hoặc chiêu thức tác động đến đối thủ hoặc đồng minh. |
ARAM (All Random All Mid) | Một chế độ chơi đặc biệt trong bản đồ Vực Gió Hú, nơi các tướng được chọn ngẫu nhiên và chỉ có một đường giữa (mid lane). |
Assassin | Sát thủ - Tướng chuyên về tấn công nhanh, phục kích và tiêu diệt các tướng địch một cách bất ngờ. |
AP (Ability Power) | Sức mạnh phép thuật - Chỉ số tăng cường khả năng gây sát thương từ các kỹ năng phép thuật. |
Ap Ratio | Tỷ lệ sức mạnh phép thuật - Tỷ lệ gia tăng sức mạnh phép thuật của một kỹ năng so với chỉ số AP của tướng. |
Ar (Armor) | Giáp - Chỉ số giảm sát thương vật lý nhận vào, giúp tướng chống lại các đòn đánh vật lý của đối phương. |
ArPen (Armor Penetration) | Xuyên giáp - Khả năng giảm hoặc loại bỏ một phần giáp của đối phương, giúp gia tăng sát thương vật lý lên tướng địch. |
AS (Attack Speed) | Tốc độ đánh - Chỉ số quyết định thời gian giữa các đòn đánh thường của tướng, ảnh hưởng đến khả năng gây sát thương. |
Aura | Hào quang - Các hiệu ứng đặc biệt tác động không chỉ lên tướng sử dụng mà còn lên những tướng đồng minh xung quanh. |
Aura Bot | Tướng hỗ trợ - Tướng có khả năng tạo ra các hào quang hoặc hiệu ứng hỗ trợ cho đồng đội thông qua trang bị hoặc kỹ năng. |
Back | Lùi về - Thường dùng để chỉ hành động quay lại bệ đá cổ. Đây cũng là phím tắt để về nhà trong game. |
BD (Backdoor) | Cửa sau - Chiến thuật tấn công trụ của kẻ địch khi chúng đang ở xa hoặc tập trung ở nơi khác, không kịp bảo vệ. |
BG (Bad Game) | Trận đấu tồi tệ - Cụm từ dùng để mô tả một trận đấu diễn ra không thuận lợi, thường có nhiều thất bại hoặc lỗi. |
Bait | Mồi - Chiến thuật giả vờ yếu đuối để dụ kẻ địch vào bẫy, nhằm gây bất ngờ hoặc phản công. |
Blue | Bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh - Sau khi hạ gục quái này, người chơi sẽ nhận được Bùa Xanh, giúp hồi năng lượng. |
BM (Bad Mannered) | Cư xử tệ - Hành động thiếu tôn trọng, như chế nhạo hay khiêu khích đối thủ khi họ gặp khó khăn hoặc thất bại. |
Bot (Bottom/Bot lane) | Đường dưới - Vị trí đường chơi cho hai người chơi, thường là xạ thủ và hỗ trợ trong chế độ 5v5. |
BrB (Be Right Back) | Quay lại ngay - Dùng để thông báo với đồng đội rằng bạn sẽ tạm thời về nhà, hồi máu, mua đồ hoặc làm việc khác. |
Buff | Tăng sức mạnh - Việc sử dụng kỹ năng, trang bị hoặc phép bổ trợ để gia tăng sức mạnh, hồi máu, giáp hoặc các chỉ số khác. |
Camp (Cắm trại) | Thuật ngữ dùng để chỉ việc bị rừng đối phương liên tục ghé thăm một đường, thường xuyên gank (tấn công) để tạo áp lực hoặc lấy lợi thế. |
Care | Cảnh báo "Hãy cẩn thận" khi có nguy cơ bị gank hoặc bất kỳ mối nguy hiểm nào khác đang đến gần. |
Carry | Chỉ những tướng có khởi đầu yếu hơn nhưng càng về sau càng mạnh mẽ và có khả năng gánh team (đội). |
CB (Combat - Trận chiến) | Một pha giao tranh hoặc đối đầu giữa bạn và đối thủ, hoặc giữa hai đội. |
CC (Crowd Control - Hiệu ứng khống chế) | Các hiệu ứng trạng thái làm giảm khả năng di chuyển hoặc hành động của kẻ địch, ví dụ: choáng, làm chậm, trói chân, ru ngủ, khiếp sợ, hoặc câm lặng. |
CD (Cooldown - Thời gian hồi chiêu) | Thời gian chờ để sử dụng lại một kỹ năng hoặc phép bổ trợ. Khi bạn nhắc đến thuật ngữ này, đồng đội sẽ hiểu rằng kỹ năng của bạn chưa sẵn sàng. |
Chain CC (Chuỗi khống chế) | Kết hợp liên tiếp nhiều kỹ năng khống chế để giữ đối phương trong trạng thái bị kiểm soát liên tục. |
CDR (Cooldown Reduction - Giảm thời gian hồi chiêu) | Một chỉ số giúp giảm thời gian chờ để hồi lại kỹ năng. |
Combo (Liên hoàn chiêu thức) | Thực hiện các kỹ năng của tướng theo một trình tự nhất định để đạt hiệu quả tối ưu trong trận đấu. |
Counter Jungle (Cướp rừng) | Hành động xâm nhập vào phần rừng của đối phương để cướp tài nguyên, quái rừng, hoặc gây áp lực. |
Counter Gank (Phản gank) | Chiến thuật mai phục để đối phó với việc rừng đối phương đang tấn công đồng đội, nhằm đảo ngược tình thế hoặc giảm thiểu thiệt hại. |
Cover (Hỗ trợ/Bảo kê) | Hành động bảo vệ đồng minh trong giai đoạn đi đường hoặc giao tranh. |
CR (Creep - Lính hoặc quái rừng) | Chỉ các đơn vị lính xe, lính pháo hoặc quái vật trong rừng. |
CrC (Critical Strike Chance - Tỷ lệ chí mạng) | Chỉ số tăng khả năng thực hiện đòn đánh chí mạng. |
CrD (Critical Strike Damage - Sát thương chí mạng) | Chỉ số tăng lượng sát thương gây ra từ các đòn đánh chí mạng. |
CS (Creep Score - Chỉ số farm) | Thể hiện số lượng lính và quái rừng mà bạn đã tiêu diệt, là một yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng kiếm tài nguyên của người chơi. |
Dis (Disconnect - Mất kết nối) | Trạng thái mất liên lạc với trận đấu do sự cố mạng hoặc vấn đề kỹ thuật. |
Dive/Tower Diving (Lao trụ) | Hành động tấn công kẻ địch khi đang ở trong tầm bắn của trụ địch, thường mạo hiểm nhưng có thể mang lại lợi thế lớn nếu thực hiện đúng. |
DoT (Damage over Time - Sát thương theo thời gian) | Loại sát thương được gây ra từ từ trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như hiệu ứng thiêu đốt hoặc độc. |
Double Kill (Giết đôi) | Hạ gục hai kẻ địch liên tiếp trong một thời gian ngắn. |
DPS (Damage Per Second - Sát thương mỗi giây) | Thuật ngữ chỉ khả năng gây sát thương liên tục, đặc biệt là trong các tình huống giao tranh kéo dài hoặc dồn sát thương. |
Def (Defense - Phòng thủ) | Tập trung bảo vệ trụ, nhà lính, hoặc nhà chính bằng cách tiêu diệt lính và đẩy lùi đối thủ. |
Diff (Difference - Sự khác biệt) | Thuật ngữ này thường được sử dụng trong trận đấu để ám chỉ sự chênh lệch về kỹ năng, sức mạnh hoặc đóng góp giữa hai người chơi ở cùng một vị trí, hoặc giữa hai đội. |
Đẩy lẻ | Chiến thuật đẩy đường một mình, thường để tạo áp lực hoặc phá công trình đối phương khi đội đang giao tranh ở nơi khác. |
Đồng đoàn | Bậc xếp hạng thấp nhất trong Liên Minh Huyền Thoại, thường được dùng để ám chỉ người chơi kém hoặc thiếu kinh nghiệm. |
Đóng băng lính | Kỹ thuật giữ thế lính tại một vị trí cố định trên đường, nhằm ngăn đối thủ farm lính hoặc giảm nguy cơ bị gank. Đây là một kỹ năng quan trọng để kiểm soát đường hiệu quả. |
ELO | Hệ thống điểm dựa trên hiệu suất trong các trận đấu, thể hiện trình độ của người chơi. Người chơi có chuỗi chiến thắng liên tục được gọi là High Elo , còn nếu thua liên tiếp thì bị gọi là Hell Elo . |
Exp (Experience - Kinh nghiệm) | Điểm tích lũy giúp tướng lên cấp, mở khóa hoặc nâng cấp kỹ năng. |
Facecheck (Kiểm tra bụi) | Hành động bước vào bụi cỏ để kiểm tra xem có tướng địch hay không, thường rất nguy hiểm nếu không có tầm nhìn. |
Farm (Farming - Kiếm vàng) | Hành động tiêu diệt lính hoặc quái rừng để tích lũy vàng và tài nguyên. |
Fed | Trạng thái khi một tướng trở nên cực kỳ mạnh sau khi tiêu diệt nhiều tướng địch và tích lũy nhiều tài nguyên. |
Feed/Feeder | Hành động chết liên tục trước đội đối phương, cung cấp cho họ vàng và kinh nghiệm. Người chơi thường bị gọi là Feeder nếu mắc lỗi này quá nhiều. |
FB (First Blood - Mạng đầu tiên) | Hạ gục đầu tiên trong trận đấu, mang lại một lượng vàng thưởng lớn. |
FF (Forfeit - Đầu hàng) | Cụm từ kêu gọi đầu hàng, thường được thực hiện với lệnh "/ff". |
Flash (Tốc Biến) | Phép bổ trợ giúp di chuyển tức thời đến một vị trí trong phạm vi ngắn, được dùng để tấn công hoặc thoát thân. |
FotM (Flavor of the Month) | Một vị tướng bất ngờ trở nên rất phổ biến, thường do được buff mạnh, có lỗi game có lợi, hoặc được các tuyển thủ chuyên nghiệp sử dụng. |
Full Damage | Lối chơi lên toàn bộ trang bị tấn công, giúp gây sát thương cực cao nhưng rất dễ bị hạ gục. |
Full Tank | Lối chơi lên toàn bộ trang bị phòng thủ, giúp tướng chịu đòn tốt hơn, nhưng đổi lại sát thương gây ra thường rất thấp. Những tướng này thường đảm nhận vai trò chống chịu trong giao tranh. |
Gank | Hành động hỗ trợ bất ngờ từ đồng minh ở đường khác hoặc từ rừng, nhằm tấn công và tạo lợi thế cho một đường cụ thể. Đây là chiến thuật phổ biến để tạo áp lực và giành mạng hạ gục. |
GG (Good Game) | Cụm từ dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc hài lòng khi trận đấu kết thúc, mang ý nghĩa "trận đấu hay". |
GGWP (Good Game Well Played) | Biểu đạt lịch sự hơn của "GG", ý chỉ trận đấu hay và cả hai bên đã chơi tốt. |
GG EZ/GG IZI (Good Game, Easy Win) | Một cách nói về trận đấu dễ dàng, thường có tính khiêu khích hoặc tự tin thái quá. |
GOSU | Thuật ngữ khen ngợi kỹ năng cá nhân xuất sắc của người chơi, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với kỹ năng điều khiển tướng và xử lý tình huống của họ. |
GP10 (Gold Regen - Hồi vàng) | Các vật phẩm giúp tăng lượng vàng theo thời gian. Mặc dù thường bị gọi nhầm là GP5, ý nghĩa thực tế là vàng được hồi mỗi 10 giây. |
Harass (Cấu/rỉa máu) | Chiến thuật liên tục gây sát thương nhỏ để làm giảm máu đối phương, khiến họ khó farm hoặc phải lùi về, tạo lợi thế trong giai đoạn đi đường. |
Hard CC (Khống chế cứng) | Các kỹ năng khống chế làm mất hoàn toàn khả năng điều khiển tướng của đối phương, như choáng, hất tung, hoặc trói chân. Đây là yếu tố quan trọng trong các pha giao tranh, giúp đội bạn kiểm soát trận đấu. |
Hit and run là một kỹ năng quan trọng giúp xạ thủ phát huy tối đa sức mạnh của mình trong Liên Minh Huyền Thoại | |
Hexakill | Thành tựu hạ gục 6 mạng liên tiếp, thường chỉ xuất hiện trong các chế độ đặc biệt của Liên Minh Huyền Thoại. |
Lag | Hiện tượng phản hồi chậm trong trận đấu, thường xảy ra do độ trễ mạng hoặc máy tính không đáp ứng đủ yêu cầu của trò chơi. Lag có thể dẫn đến giật hình, hoặc sự bất thường trong hiển thị như vị trí, máu, năng lượng của tướng thay đổi đột ngột. |
Lane | Đường đi của lính trong game, gồm 3 đường chính: TOP (đường trên), MID (đường giữa), BOT (đường dưới). Jungle (rừng) đôi khi cũng được xem là một đường riêng. |
Last Hit | Đòn đánh kết liễu lính hoặc tướng địch, mang lại vàng và kinh nghiệm tối ưu. |
Leash | Chiến thuật hỗ trợ đồng đội bằng cách kéo quái rừng, chịu sát thương từ quái giúp rừng farm dễ dàng hơn. |
Leaver | Người chơi thoát trận khi trận đấu chưa kết thúc, gây bất lợi lớn cho đội của mình. |
Lv (Level - Cấp độ) | Chỉ số phản ánh sự phát triển của tướng. Lên cấp giúp tăng máu, năng lượng, sức mạnh và mở khóa hoặc nâng cấp kỹ năng. |
LoL (League of Legends) | Tên viết tắt của tựa game "Liên Minh Huyền Thoại." |
Tên viết tắt của Liên Minh Săm Soi | |
Meta/Metagame | Lối chơi hoặc chiến thuật phổ biến và hiệu quả nhất tại một thời điểm nhất định, thường được định hình bởi các giải đấu chuyên nghiệp. Meta bao gồm cách thiết lập đường, lựa chọn tướng, và chiến thuật đội hình. |
MIA (Missing in Action - Mất dấu) | Thông báo cho đồng đội khi đối thủ biến mất khỏi đường, giúp họ đề phòng nguy cơ bị gank. |
Mid (Mid lane/Middle) | Thuật ngữ chỉ vị trí đường giữa hoặc người chơi đảm nhận đường giữa trong đội hình. |
Misaya | Một combo nổi tiếng với Twisted Fate, gồm kỹ năng Định Mệnh (R) + Bài Vàng + Đồng Hồ Cát ngay giữa đội hình đối thủ. Được đặt theo tên tuyển thủ Misaya , nổi tiếng với lối chơi Twisted Fate vào các mùa đầu của LMHT. |
MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) | Thể loại game đấu trường trực tuyến nhiều người chơi. Mục tiêu chính là phá hủy nhà chính của đối phương. LMHT là một ví dụ điển hình của dòng game này. |
MP (Mana Points - Năng lượng) | Chỉ số cần thiết để sử dụng kỹ năng, thường hiển thị bên dưới thanh máu. |
MP5 (Mana Regen) | Lượng năng lượng hồi phục tự động sau mỗi 5 giây. |
MPen/MrP (Magic Penetration - Xuyên kháng phép) | Chỉ số tăng sát thương phép bằng cách bỏ qua một phần kháng phép của đối thủ. |
MR (Magic Resist - Kháng phép) | Chỉ số giúp giảm sát thương phép nhận vào. |
MS (Movement Speed - Tốc độ di chuyển) | Tốc độ mà tướng có thể di chuyển trên bản đồ. |
Noob (Newbie) | Thuật ngữ ám chỉ người mới chơi, thiếu kinh nghiệm hoặc chơi yếu. |
Nerf (Nerfed) | Sự điều chỉnh giảm sức mạnh của một tướng, trang bị hoặc cơ chế nào đó nhằm cân bằng game. Điều này không chỉ áp dụng cho các tướng quá mạnh mà còn cho các lối chơi hoặc trang bị quá hiệu quả. |
Offtank (Offensive Tank) | Tướng có một số đặc điểm của Tank , như khả năng chịu sát thương, khống chế hoặc mở giao tranh, nhưng thiên về lối chơi tấn công hơn. Offtank thường không trâu bò như Tank chính nhưng vẫn rất hiệu quả trong vai trò hỗ trợ giao tranh. |
Off Meta | Lối chơi phá cách, sử dụng tướng hoặc lối lên đồ khác hoàn toàn so với thông thường. Ví dụ: Brand đi rừng , Jarvan IV hỗ trợ , hoặc lên trang bị sát thương vật lý cho Ahri . |
OOM (Out of Mana) | Trạng thái hết năng lượng, không thể sử dụng kỹ năng, cần thông báo để đồng đội hỗ trợ hoặc phòng thủ. |
OP (Overpowered) | Chỉ một tướng, trang bị hoặc chiến thuật quá mạnh, thường bị coi là mất cân bằng trong game. |
OTP (One-Trick Pony) | Người chơi chỉ chơi hiệu quả với một tướng duy nhất. Dù có thể rất giỏi với tướng đó, nhưng OTP thường gặp khó khăn khi bị cấm hoặc chọn mất tướng yêu thích. |
Open Mid | Lời kêu gọi để đối phương thắng nhanh bằng cách bỏ trống đường giữa. Thường xảy ra khi đội đã xác định thua hoặc thiếu người chơi. |
Out Meta | Tướng hoặc lối chơi không còn phù hợp với meta hiện tại. Những tướng out meta thường ít được chơi nhưng không hẳn yếu, mà có thể phù hợp với những bản cập nhật hoặc chiến thuật trong tương lai. |
Outplay | Lật ngược tình thế từ thua thành thắng trong giao tranh, thường nhờ kỹ năng cá nhân vượt trội. Outplay đẹp mắt hay xuất hiện trong các tình huống solo hoặc bị truy đuổi. |
Ping | Tín hiệu dùng để giao tiếp với đồng đội, giúp cảnh báo, thông báo vị trí địch, hoặc chỉ định mục tiêu. |
Pentakill | Thành tựu giết 5 mạng liên tiếp trong một giao tranh, một trong những khoảnh khắc ấn tượng nhất của LMHT. |
Poke (Poking) | Cấu rỉa máu đối phương từ xa bằng kỹ năng diện rộng hoặc đòn đánh thường, nhằm tạo lợi thế trước khi giao tranh. |
Proxy | Kỹ thuật farm lính phía sau trụ địch, nhằm ngăn đối thủ farm lính hoặc đẩy đường hiệu quả hơn. |
Pushing | Hành động đẩy đường, tiêu diệt lính với mục tiêu phá hủy trụ đối phương, hay còn gọi là push trụ . |
PvP (Player versus Player) | Chế độ chơi nơi người chơi đối đầu trực tiếp với nhau, thay vì đấu với máy. |
Quadra Kill | Hạ gục 4 tướng địch liên tiếp, thường là kết quả của những giao tranh đầy ấn tượng. |
Tank (Tanker - Đỡ đòn) | Tướng chịu trách nhiệm hứng chịu sát thương từ đối thủ, thường đi đầu trong giao tranh và bảo vệ đồng đội. |
Team Fight | Giao tranh lớn giữa hai đội, thường là 5v5, nơi chiến thuật và phối hợp đồng đội đóng vai trò quan trọng. |
Tele/TP (Teleport - Dịch chuyển) | Phép bổ trợ cho phép tướng di chuyển nhanh đến mắt, trụ, hoặc lính trong tầm nhìn để hỗ trợ đồng đội hoặc đẩy đường. |
TeLEPort | Pha sử dụng Dịch chuyển nhưng không đúng thời điểm hoặc vị trí, gây bất lợi cho đội. |
Top | Vị trí đường trên hoặc người chơi đảm nhận vai trò đi đường trên. |
Troll (Troller) | Người chơi phá hoại trận đấu bằng các hành động tiêu cực như cố tình chết, nói tục, lên đồ không phù hợp, tranh lane, afk hoặc phá hoại chiến thuật của đội. |
Triple Kill | Thành tựu giết 3 mạng liên tiếp trong một giao tranh. |
TT (Twisted Treeline - Khu Rừng Quỷ Dị) | Một bản đồ cũ trong LMHT, nơi diễn ra các trận đấu 3v3. |
Ulti/Ult/Ultimate/R (Chiêu cuối) | Kỹ năng mạnh nhất của tướng, thường có sức ảnh hưởng lớn đến giao tranh nhưng đi kèm với thời gian hồi chiêu lâu. |
UP (Underpowered) | Tướng, trang bị, hoặc vật phẩm bị đánh giá là quá yếu so với mặt bằng chung, cần điều chỉnh để cân bằng. |
Xpeke | Chiến thuật phá trụ trộm hoặc phá nhà chính địch một cách lén lút, được đặt theo tên tuyển thủ chuyên nghiệp xPeke , nổi tiếng với pha backdoor kinh điển. |
Wombo Combo | Chuỗi kỹ năng phối hợp hoàn hảo giữa các tướng trong đội, thường gây sát thương diện rộng và tạo hiệu ứng khống chế mạnh. Ví dụ: Malphite hất tung kết hợp với Yasuo sử dụng Trăn Trối. |
Zone (Zoning) | Hành động kiểm soát một khu vực, ép đối thủ rời khỏi vị trí hoặc ngăn cản họ tiếp cận tài nguyên như lính, trụ, hoặc rồng. Zoning cũng thường liên quan đến việc thiết lập tầm nhìn chiến thuật. |
Kết Luận
Liên Minh Huyền Thoại không chỉ đơn thuần là một trò chơi, mà còn là nơi lưu giữ những cảm xúc, chiến thuật và tinh thần đồng đội của hàng triệu game thủ trên toàn thế giới. Tại Lmss Plus , chúng tôi không ngừng khám phá và chia sẻ những kiến thức, thuật ngữ, và mẹo hay để giúp cộng đồng người chơi không chỉ nắm rõ cách chơi mà còn hiểu sâu hơn về tinh hoa của tựa game này.
Các thuật ngữ trong LMHT chính là ngôn ngữ chung, là cầu nối giữa những người chơi từ khắp nơi. Việc thành thạo những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn chơi game hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hòa mình vào dòng chảy sôi động của cộng đồng LMHT.
Dù bạn đang chập chững bước chân vào Summoner's Rift hay đã là một người chơi kỳ cựu, hãy luôn nhớ rằng niềm vui và sự gắn kết mới là giá trị cốt lõi. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng LMSS, và chúc bạn có những trận đấu đầy hào hứng, đột phá! GGWP!