Tướng Rumble

Khắc chế Rumble Xếp Hạng

Chiêu thức RumbleQQ
Chiêu thức RumbleWW
Chiêu thức RumbleEE
Chiêu thức RumbleRR
Phiên bản 15.24
Cập nhật 4 giờ trước

Danh sách tướng khắc chế Rumble top chế độ Xếp Hạng được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu Xếp Hạng mới nhất. Thống kê được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu Xếp Hạng, giúp bạn lựa chọn tướng phù hợp khi đối đầu.

Tướng mạnh hơn Rumble top

Những tướng mạnh hơn Rumble với tỉ lệ thắng dưới 50% cho Rumble.
Tướng Heimerdinger
Heimerdinger1,086 trận
Tỷ lệ thắng43.46%
Tỷ lệ chọn0.72%
Tướng Yorick
Yorick3,061 trận
Tỷ lệ thắng44.53%
Tỷ lệ chọn2.04%
Tướng Kayle
Kayle2,227 trận
Tỷ lệ thắng45.08%
Tỷ lệ chọn1.48%
Tướng Olaf
Olaf1,879 trận
Tỷ lệ thắng45.13%
Tỷ lệ chọn1.25%
Tướng Sion
Sion3,763 trận
Tỷ lệ thắng45.15%
Tỷ lệ chọn2.51%
Tướng Warwick
Warwick896 trận
Tỷ lệ thắng45.20%
Tỷ lệ chọn0.60%
Tướng Irelia
Irelia3,302 trận
Tỷ lệ thắng45.52%
Tỷ lệ chọn2.20%
Tướng Mordekaiser
Mordekaiser4,997 trận
Tỷ lệ thắng45.65%
Tỷ lệ chọn3.33%
Tướng Sett
Sett4,861 trận
Tỷ lệ thắng45.75%
Tỷ lệ chọn3.24%
Tướng Singed
Singed1,620 trận
Tỷ lệ thắng45.80%
Tỷ lệ chọn1.08%
Tướng Kled
Kled1,192 trận
Tỷ lệ thắng45.97%
Tỷ lệ chọn0.79%
Tướng Urgot
Urgot1,803 trận
Tỷ lệ thắng46.37%
Tỷ lệ chọn1.20%
Tướng Ornn
Ornn2,414 trận
Tỷ lệ thắng46.56%
Tỷ lệ chọn1.61%
Tướng DrMundo
DrMundo3,931 trận
Tỷ lệ thắng46.86%
Tỷ lệ chọn2.62%
Tướng Yone
Yone3,844 trận
Tỷ lệ thắng46.88%
Tỷ lệ chọn2.56%
Tướng Gwen
Gwen2,395 trận
Tỷ lệ thắng46.97%
Tỷ lệ chọn1.60%
Tướng Varus
Varus830 trận
Tỷ lệ thắng47.47%
Tỷ lệ chọn0.55%
Tướng Riven
Riven2,475 trận
Tỷ lệ thắng48.00%
Tỷ lệ chọn1.65%
Tướng Ambessa
Ambessa4,154 trận
Tỷ lệ thắng48.12%
Tỷ lệ chọn2.77%
Tướng Kennen
Kennen1,863 trận
Tỷ lệ thắng48.15%
Tỷ lệ chọn1.24%
Tướng Zaahen
Zaahen7,351 trận
Tỷ lệ thắng48.16%
Tỷ lệ chọn4.90%
Tướng Garen
Garen5,189 trận
Tỷ lệ thắng48.53%
Tỷ lệ chọn3.46%
Tướng Akali
Akali1,166 trận
Tỷ lệ thắng48.54%
Tỷ lệ chọn0.78%
Tướng Teemo
Teemo4,989 trận
Tỷ lệ thắng48.55%
Tỷ lệ chọn3.32%
Tướng Fiora
Fiora2,394 trận
Tỷ lệ thắng48.71%
Tỷ lệ chọn1.59%
Tướng Illaoi
Illaoi1,935 trận
Tỷ lệ thắng48.79%
Tỷ lệ chọn1.29%
Tướng Tryndamere
Tryndamere1,904 trận
Tỷ lệ thắng48.84%
Tỷ lệ chọn1.27%
Tướng Ryze
Ryze1,138 trận
Tỷ lệ thắng48.95%
Tỷ lệ chọn0.76%
Tướng Aatrox
Aatrox5,188 trận
Tỷ lệ thắng49.11%
Tỷ lệ chọn3.46%
Tướng Shen
Shen1,936 trận
Tỷ lệ thắng49.33%
Tỷ lệ chọn1.29%
Tướng Jax
Jax3,882 trận
Tỷ lệ thắng49.59%
Tỷ lệ chọn2.59%
Tướng Gragas
Gragas1,321 trận
Tỷ lệ thắng49.66%
Tỷ lệ chọn0.88%
Tướng Chogath
Chogath2,310 trận
Tỷ lệ thắng49.70%
Tỷ lệ chọn1.54%
Tướng Galio
Galio906 trận
Tỷ lệ thắng49.78%
Tỷ lệ chọn0.60%
Tướng Nasus
Nasus2,614 trận
Tỷ lệ thắng49.85%
Tỷ lệ chọn1.74%

Tướng yếu hơn Rumble top

Những tướng yếu hơn Rumble với tỉ lệ thắng trên 50% cho Rumble.
Tướng Vladimir
Vladimir1,651 trận
Tỷ lệ thắng54.39%
Tỷ lệ chọn1.10%
Tướng KSante
KSante2,818 trận
Tỷ lệ thắng52.98%
Tỷ lệ chọn1.88%
Tướng Renekton
Renekton3,923 trận
Tỷ lệ thắng51.98%
Tỷ lệ chọn2.61%
Tướng Jayce
Jayce3,576 trận
Tỷ lệ thắng51.93%
Tỷ lệ chọn2.38%
Tướng Malphite
Malphite6,748 trận
Tỷ lệ thắng51.69%
Tỷ lệ chọn4.50%
Tướng Pantheon
Pantheon1,393 trận
Tỷ lệ thắng51.33%
Tỷ lệ chọn0.93%
Tướng Camille
Camille1,520 trận
Tỷ lệ thắng51.05%
Tỷ lệ chọn1.01%
Tướng Volibear
Volibear1,639 trận
Tỷ lệ thắng51.01%
Tỷ lệ chọn1.09%
Tướng Quinn
Quinn1,199 trận
Tỷ lệ thắng50.96%
Tỷ lệ chọn0.80%
Tướng Vayne
Vayne1,071 trận
Tỷ lệ thắng50.89%
Tỷ lệ chọn0.71%
Tướng Darius
Darius6,030 trận
Tỷ lệ thắng50.86%
Tỷ lệ chọn4.02%
Tướng Gangplank
Gangplank2,410 trận
Tỷ lệ thắng50.79%
Tỷ lệ chọn1.61%
Tướng Gnar
Gnar2,190 trận
Tỷ lệ thắng50.27%
Tỷ lệ chọn1.46%
Tướng Yasuo
Yasuo2,194 trận
Tỷ lệ thắng50.23%
Tỷ lệ chọn1.46%