Tướng Poppy

Bảng Ngọc Poppy ARAM

Chiêu thức PoppyQQ
Chiêu thức PoppyWW
Chiêu thức PoppyEE
Chiêu thức PoppyRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Poppy được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcB
Tỷ Lệ Thắng49.51%
Tỷ Lệ Chọn3.7%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận2.143

Bảng Ngọc Poppy

50% tỷ lệ thắng(1.193 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5008Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
49.72% tỷ lệ thắng(3.731 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
100.00% tỷ lệ thắng(4 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Poppy

Chiêu thức PoppyQQ
Chiêu thức PoppyEE
Chiêu thức PoppyWW
50.16% Tỷ Lệ Thắng
(1.254 Trận)
Chiêu thức PoppyQChiêu thức PoppyWChiêu thức PoppyEChiêu thức PoppyR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Poppy

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
55.82% Tỷ Lệ Thắng
(292 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
58.82% Tỷ Lệ Thắng
(102 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
50.41% TLT
488 Trận
champion
58.82% TLT
85 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
61.11% TLT
108 Trận
champion
49.33% TLT
225 Trận
champion
57.97% TLT
69 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
65% TLT
40 Trận
champion
56.14% TLT
57 Trận
champion
62.86% TLT
35 Trận