Tướng Lux

Bảng Ngọc Lux ARAM

Chiêu thức LuxQQ
Chiêu thức LuxWW
Chiêu thức LuxEE
Chiêu thức LuxRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Lux được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcS+
Tỷ Lệ Thắng52.95%
Tỷ Lệ Chọn11.9%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận6.837

Bảng Ngọc Lux

56% tỷ lệ thắng(1.371 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8214Ngọc 8229Ngọc 8230
Ngọc 8224Ngọc 8226Ngọc 8275
Ngọc 8210Ngọc 8234Ngọc 8233
Ngọc 8237Ngọc 8232Ngọc 8236
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8126Ngọc 8139Ngọc 8143
Ngọc 8137Ngọc 8140Ngọc 8141
Ngọc 8135Ngọc 8105Ngọc 8106
Ngọc 5008Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerMana
53.66% tỷ lệ thắng(6.791 trận)
Chiêu thức SummonerExhaustChiêu thức SummonerFlash
100.00% tỷ lệ thắng(1 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
0.00% tỷ lệ thắng(1 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Lux

Chiêu thức LuxEE
Chiêu thức LuxQQ
Chiêu thức LuxWW
53.05% Tỷ Lệ Thắng
(3.589 Trận)
Chiêu thức LuxQChiêu thức LuxWChiêu thức LuxEChiêu thức LuxR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
E
E
R
E
Q
E
Q
R
Q
Q
W
W
R
W
W

Trang Bị Lux

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
53.91% Tỷ Lệ Thắng
(4.196 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
77.42% Tỷ Lệ Thắng
(31 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
54.25% TLT
1.093 Trận
champion
51.59% TLT
566 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
63.64% TLT
110 Trận
champion
49.59% TLT
855 Trận
champion
64% TLT
50 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
56.57% TLT
99 Trận
champion
55.56% TLT
27 Trận
champion
49.3% TLT
142 Trận