Tướng Gnar

Bảng Ngọc Gnar ARAM

Chiêu thức GnarQQ
Chiêu thức GnarWW
Chiêu thức GnarEE
Chiêu thức GnarRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Gnar được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcA
Tỷ Lệ Thắng51.96%
Tỷ Lệ Chọn4.3%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận2.479

Bảng Ngọc Gnar

52% tỷ lệ thắng(1.018 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5005Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
52.46% tỷ lệ thắng(4.548 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Gnar

Chiêu thức GnarQQ
Chiêu thức GnarWW
Chiêu thức GnarEE
54.50% Tỷ Lệ Thắng
(1.446 Trận)
Chiêu thức GnarQChiêu thức GnarWChiêu thức GnarEChiêu thức GnarR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
W
Q
W
R
W
W
E
E
R
E
E

Trang Bị Gnar

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
83.33% Tỷ Lệ Thắng
(12 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
61.62% Tỷ Lệ Thắng
(99 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
55.98% TLT
234 Trận
champion
55.45% TLT
202 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
61.29% TLT
124 Trận
champion
76.09% TLT
46 Trận
champion
54% TLT
150 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
57.14% TLT
35 Trận
champion
58.82% TLT
17 Trận
champion
66.67% TLT
9 Trận