Tướng Akali

Bảng Ngọc Akali mid

Chiêu thức AkaliQQ
Chiêu thức AkaliWW
Chiêu thức AkaliEE
Chiêu thức AkaliRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Akali được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcS
Tỷ Lệ Thắng50.16%
Tỷ Lệ Chọn6.6%
Tỷ Lệ Cấm9.8%
Số Trận4.613

Bảng Ngọc Akali

50% tỷ lệ thắng(2.166 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8112Ngọc 8128Ngọc 9923
Ngọc 8126Ngọc 8139Ngọc 8143
Ngọc 8137Ngọc 8140Ngọc 8141
Ngọc 8135Ngọc 8105Ngọc 8106
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 5008Ngọc 5008Ngọc 5011

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerTeleport
50.57% tỷ lệ thắng(6.234 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerDot
55.10% tỷ lệ thắng(49 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Akali

Chiêu thức AkaliQQ
Chiêu thức AkaliEE
Chiêu thức AkaliWW
50.92% Tỷ Lệ Thắng
(3.323 Trận)
Chiêu thức AkaliQChiêu thức AkaliWChiêu thức AkaliEChiêu thức AkaliR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Akali

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
51.06% Tỷ Lệ Thắng
(2.640 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
54.6% Tỷ Lệ Thắng
(326 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
54.02% TLT
1.244 Trận
champion
83.22% TLT
143 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
61.48% TLT
244 Trận
champion
60% TLT
205 Trận
champion
80.95% TLT
63 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
66.04% TLT
53 Trận
champion
62.07% TLT
58 Trận
champion
68.18% TLT
22 Trận