Top thông thạo Rumble server Korea Liên Minh Huyền Thoại cập nhật mới nhất - Lmss Plus

#Người chơiĐiểm thông thạoHạng
111
Tướng Rumble김령호#KR1
2.391.054UNRANKED NA
112
Tướng Rumblekotler#KR1
2.388.335PLATINUM II
113
Tướng Rumble알숭벗는#KR1
2.373.065UNRANKED NA
114
Tướng Rumble해의 호흡 제8형#KR1
2.363.025UNRANKED NA
115
Tướng Rumble벨 츠#KR1
2.360.110EMERALD I
116
Tướng Rumble옛사랑#KR1
2.348.337EMERALD IV
117
Tướng Rumble칠곡사는놈#KR1
2.340.431SILVER III
118
Tướng Rumble닦꾸앙#KR1
2.323.639BRONZE IV
119
Tướng Rumble제품명#애사비소다
2.315.880DIAMOND II
120
Tướng Rumble찬 규#0416
2.315.880DIAMOND I