Top thông thạo Kindred server Korea Liên Minh Huyền Thoại cập nhật mới nhất - Lmss Plus

#Người chơiĐiểm thông thạoHạng
31
Tướng KindredHaEL#PCU
2.730.609GOLD I
32
Tướng Kindred노스마하드리쉬점#KR1
2.693.687EMERALD IV
33
Tướng Kindred심바레이#Lei
2.687.061IRON II
34
Tướng Kindred돼지감자#krl
2.674.640EMERALD II
35
Tướng Kindred유 승#krl
2.646.995DIAMOND IV
36
Tướng Kindred설 킨#KR1
2.634.898EMERALD II
37
Tướng Kindred그래 또 나야#KR1
2.622.109UNRANKED NA
38
Tướng Kindred허댕만세#KR1
2.596.686DIAMOND IV
39
Tướng Kindred형국형#KR1
2.584.331GOLD I
40
Tướng Kindred인삼인상#KR1
2.555.527EMERALD IV