Tướng Zeri

Bảng Ngọc Zeri ARAM

Chiêu thức ZeriQQ
Chiêu thức ZeriWW
Chiêu thức ZeriEE
Chiêu thức ZeriRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Zeri được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcC
Tỷ Lệ Thắng47.96%
Tỷ Lệ Chọn5.5%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận3.165

Bảng Ngọc Zeri

49% tỷ lệ thắng(1.980 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8005Ngọc 8008Ngọc 8021Ngọc 8010
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8126Ngọc 8139Ngọc 8143
Ngọc 8137Ngọc 8140Ngọc 8141
Ngọc 8135Ngọc 8105Ngọc 8106
Ngọc 5005Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
47.28% tỷ lệ thắng(2.957 trận)
Chiêu thức SummonerBoostChiêu thức SummonerFlash
58.72% tỷ lệ thắng(109 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerDot
75.00% tỷ lệ thắng(4 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Zeri

Chiêu thức ZeriQQ
Chiêu thức ZeriEE
Chiêu thức ZeriWW
53.35% Tỷ Lệ Thắng
(1.029 Trận)
Chiêu thức ZeriQChiêu thức ZeriWChiêu thức ZeriEChiêu thức ZeriR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Zeri

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
56.03% Tỷ Lệ Thắng
(282 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
50.25% Tỷ Lệ Thắng
(802 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
52.45% TLT
1.203 Trận
champion
68.18% TLT
44 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
55.14% TLT
457 Trận
champion
53.22% TLT
295 Trận
champion
50.77% TLT
260 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
65.64% TLT
163 Trận
champion
61.96% TLT
92 Trận
champion
60.78% TLT
51 Trận