Tướng Xerath

Khắc chế Xerath Xếp Hạng

Chiêu thức XerathQQ
Chiêu thức XerathWW
Chiêu thức XerathEE
Chiêu thức XerathRR
Phiên bản 15.24
Cập nhật 4 giờ trước

Danh sách tướng khắc chế Xerath mid chế độ Xếp Hạng được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu Xếp Hạng mới nhất. Thống kê được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu Xếp Hạng, giúp bạn lựa chọn tướng phù hợp khi đối đầu.

Tướng mạnh hơn Xerath mid

Những tướng mạnh hơn Xerath với tỉ lệ thắng dưới 50% cho Xerath.
Tướng Naafiri
Naafiri4,410 trận
Tỷ lệ thắng45.62%
Tỷ lệ chọn1.35%
Tướng Fizz
Fizz9,262 trận
Tỷ lệ thắng46.87%
Tỷ lệ chọn2.84%
Tướng Katarina
Katarina8,997 trận
Tỷ lệ thắng47.05%
Tỷ lệ chọn2.76%
Tướng Irelia
Irelia3,906 trận
Tỷ lệ thắng47.70%
Tỷ lệ chọn1.20%
Tướng Ekko
Ekko4,940 trận
Tỷ lệ thắng48.50%
Tỷ lệ chọn1.51%
Tướng Akali
Akali10,455 trận
Tỷ lệ thắng48.73%
Tỷ lệ chọn3.20%
Tướng Diana
Diana6,505 trận
Tỷ lệ thắng49.07%
Tỷ lệ chọn1.99%
Tướng Talon
Talon1,846 trận
Tỷ lệ thắng49.24%
Tỷ lệ chọn0.57%
Tướng Kassadin
Kassadin3,197 trận
Tỷ lệ thắng49.36%
Tỷ lệ chọn0.98%
Tướng Vladimir
Vladimir3,577 trận
Tỷ lệ thắng49.45%
Tỷ lệ chọn1.10%
Tướng Kayle
Kayle1,645 trận
Tỷ lệ thắng49.60%
Tỷ lệ chọn0.50%
Tướng Sylas
Sylas9,494 trận
Tỷ lệ thắng49.97%
Tỷ lệ chọn2.91%

Tướng yếu hơn Xerath mid

Những tướng yếu hơn Xerath với tỉ lệ thắng trên 50% cho Xerath.
Tướng Azir
Azir4,709 trận
Tỷ lệ thắng59.01%
Tỷ lệ chọn1.44%
Tướng Mel
Mel21,916 trận
Tỷ lệ thắng57.10%
Tỷ lệ chọn6.72%
Tướng Smolder
Smolder2,397 trận
Tỷ lệ thắng56.86%
Tỷ lệ chọn0.73%
Tướng Taliyah
Taliyah2,376 trận
Tỷ lệ thắng54.92%
Tỷ lệ chọn0.73%
Tướng Orianna
Orianna9,963 trận
Tỷ lệ thắng54.21%
Tỷ lệ chọn3.05%
Tướng Cassiopeia
Cassiopeia2,790 trận
Tỷ lệ thắng54.12%
Tỷ lệ chọn0.86%
Tướng Lissandra
Lissandra3,396 trận
Tỷ lệ thắng53.92%
Tỷ lệ chọn1.04%
Tướng Ziggs
Ziggs2,393 trận
Tỷ lệ thắng53.49%
Tỷ lệ chọn0.73%
Tướng Viktor
Viktor15,673 trận
Tỷ lệ thắng52.98%
Tỷ lệ chọn4.80%
Tướng Hwei
Hwei7,131 trận
Tỷ lệ thắng52.97%
Tỷ lệ chọn2.19%
Tướng Annie
Annie2,205 trận
Tỷ lệ thắng52.88%
Tỷ lệ chọn0.68%
Tướng Aurora
Aurora3,499 trận
Tỷ lệ thắng52.82%
Tỷ lệ chọn1.07%
Tướng Zoe
Zoe6,042 trận
Tỷ lệ thắng52.66%
Tỷ lệ chọn1.85%
Tướng Lux
Lux9,071 trận
Tỷ lệ thắng52.41%
Tỷ lệ chọn2.78%
Tướng Ryze
Ryze4,017 trận
Tỷ lệ thắng52.35%
Tỷ lệ chọn1.23%
Tướng Qiyana
Qiyana2,822 trận
Tỷ lệ thắng52.30%
Tỷ lệ chọn0.87%
Tướng Vex
Vex5,520 trận
Tỷ lệ thắng52.05%
Tỷ lệ chọn1.69%
Tướng Syndra
Syndra11,880 trận
Tỷ lệ thắng51.98%
Tỷ lệ chọn3.64%
Tướng Galio
Galio4,885 trận
Tỷ lệ thắng51.95%
Tỷ lệ chọn1.50%
Tướng Velkoz
Velkoz2,739 trận
Tỷ lệ thắng51.95%
Tỷ lệ chọn0.84%
Tướng Brand
Brand2,330 trận
Tỷ lệ thắng51.89%
Tỷ lệ chọn0.71%
Tướng Anivia
Anivia4,932 trận
Tỷ lệ thắng51.76%
Tỷ lệ chọn1.51%
Tướng Malphite
Malphite1,683 trận
Tỷ lệ thắng51.52%
Tỷ lệ chọn0.52%
Tướng Veigar
Veigar11,898 trận
Tỷ lệ thắng51.50%
Tỷ lệ chọn3.65%
Tướng Zed
Zed8,880 trận
Tỷ lệ thắng51.30%
Tỷ lệ chọn2.72%
Tướng TwistedFate
TwistedFate4,935 trận
Tỷ lệ thắng51.10%
Tỷ lệ chọn1.51%
Tướng Swain
Swain2,662 trận
Tỷ lệ thắng50.86%
Tỷ lệ chọn0.82%
Tướng Leblanc
Leblanc7,576 trận
Tỷ lệ thắng50.84%
Tỷ lệ chọn2.32%
Tướng Malzahar
Malzahar14,468 trận
Tỷ lệ thắng50.83%
Tỷ lệ chọn4.44%
Tướng Morgana
Morgana3,409 trận
Tỷ lệ thắng50.69%
Tỷ lệ chọn1.04%
Tướng Yone
Yone9,407 trận
Tỷ lệ thắng50.53%
Tỷ lệ chọn2.88%
Tướng Ahri
Ahri15,345 trận
Tỷ lệ thắng50.38%
Tỷ lệ chọn4.70%
Tướng Akshan
Akshan3,417 trận
Tỷ lệ thắng50.28%
Tỷ lệ chọn1.05%
Tướng AurelionSol
AurelionSol3,572 trận
Tỷ lệ thắng50.11%
Tỷ lệ chọn1.09%
Tướng Yasuo
Yasuo12,518 trận
Tỷ lệ thắng50.04%
Tỷ lệ chọn3.84%