Tướng Urgot

Bảng Ngọc Urgot ARAM

Chiêu thức UrgotQQ
Chiêu thức UrgotWW
Chiêu thức UrgotEE
Chiêu thức UrgotRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Urgot được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcB
Tỷ Lệ Thắng48.28%
Tỷ Lệ Chọn2.5%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận1.427

Bảng Ngọc Urgot

53% tỷ lệ thắng(173 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8005Ngọc 8008Ngọc 8021Ngọc 8010
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 5008Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
47.66% tỷ lệ thắng(2.398 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHeal
100.00% tỷ lệ thắng(1 trận)
Chiêu thức SummonerHasteChiêu thức SummonerSnowball
100.00% tỷ lệ thắng(1 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Urgot

Chiêu thức UrgotWW
Chiêu thức UrgotEE
Chiêu thức UrgotQQ
49.24% Tỷ Lệ Thắng
(723 Trận)
Chiêu thức UrgotQChiêu thức UrgotWChiêu thức UrgotEChiêu thức UrgotR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
W
W
R
W
E
W
E
R
E
E
Q
Q
R
Q
Q

Trang Bị Urgot

Trang Bị Khởi Đầu

championchampionchampionchampion
48.95% Tỷ Lệ Thắng
(570 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
52.72% Tỷ Lệ Thắng
(239 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
48.91% TLT
229 Trận
champion
55.13% TLT
78 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
56.45% TLT
62 Trận
champion
50.56% TLT
89 Trận
champion
55% TLT
40 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
64.29% TLT
42 Trận
champion
61.11% TLT
36 Trận
champion
52.63% TLT
19 Trận