Tướng Tryndamere

Bảng Ngọc Tryndamere ARAM

Chiêu thức TryndamereQQ
Chiêu thức TryndamereWW
Chiêu thức TryndamereEE
Chiêu thức TryndamereRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Tryndamere được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcA
Tỷ Lệ Thắng51.25%
Tỷ Lệ Chọn2.5%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận1.436

Bảng Ngọc Tryndamere

79% tỷ lệ thắng(14 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8112Ngọc 8128Ngọc 9923
Ngọc 8126Ngọc 8139Ngọc 8143
Ngọc 8137Ngọc 8140Ngọc 8141
Ngọc 8135Ngọc 8105Ngọc 8106
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5005Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
52.15% tỷ lệ thắng(326 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
57.72% tỷ lệ thắng(149 trận)
Chiêu thức SummonerHasteChiêu thức SummonerSnowball
61.76% tỷ lệ thắng(34 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Tryndamere

Chiêu thức TryndamereQQ
Chiêu thức TryndamereEE
Chiêu thức TryndamereWW
54.26% Tỷ Lệ Thắng
(376 Trận)
Chiêu thức TryndamereQChiêu thức TryndamereWChiêu thức TryndamereEChiêu thức TryndamereR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Tryndamere

Trang Bị Khởi Đầu

champion
62.07% Tỷ Lệ Thắng
(29 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
100% Tỷ Lệ Thắng
(7 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
59.85% TLT
132 Trận
champion
53.1% TLT
226 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
54.48% TLT
134 Trận
champion
57.35% TLT
68 Trận
champion
65.22% TLT
23 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
72.73% TLT
22 Trận
champion
57.69% TLT
26 Trận
champion
100% TLT
4 Trận