Tướng Thresh

Bảng Ngọc Thresh ARAM

Chiêu thức ThreshQQ
Chiêu thức ThreshWW
Chiêu thức ThreshEE
Chiêu thức ThreshRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Thresh được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcS
Tỷ Lệ Thắng51.29%
Tỷ Lệ Chọn9.8%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận5.666

Bảng Ngọc Thresh

52% tỷ lệ thắng(1.447 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5007Ngọc 5001Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
51.88% tỷ lệ thắng(9.053 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
62.50% tỷ lệ thắng(8 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerDot
100.00% tỷ lệ thắng(3 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Thresh

Chiêu thức ThreshQQ
Chiêu thức ThreshEE
Chiêu thức ThreshWW
51.83% Tỷ Lệ Thắng
(3.085 Trận)
Chiêu thức ThreshQChiêu thức ThreshWChiêu thức ThreshEChiêu thức ThreshR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Thresh

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
52.83% Tỷ Lệ Thắng
(371 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
54.27% Tỷ Lệ Thắng
(503 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
59.22% TLT
537 Trận
champion
55.45% TLT
633 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
57.98% TLT
257 Trận
champion
52.37% TLT
464 Trận
champion
52.54% TLT
276 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
55.42% TLT
83 Trận
champion
68.97% TLT
29 Trận
champion
51.04% TLT
96 Trận