Tướng Smolder

Bảng Ngọc Smolder ARAM

Chiêu thức SmolderQQ
Chiêu thức SmolderWW
Chiêu thức SmolderEE
Chiêu thức SmolderRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Smolder được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcB
Tỷ Lệ Thắng49.52%
Tỷ Lệ Chọn11.2%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận6.460

Bảng Ngọc Smolder

57% tỷ lệ thắng(230 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8005Ngọc 8008Ngọc 8021Ngọc 8010
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8224Ngọc 8226Ngọc 8275
Ngọc 8210Ngọc 8234Ngọc 8233
Ngọc 8237Ngọc 8232Ngọc 8236
Ngọc 5007Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHaste
49.93% tỷ lệ thắng(7.020 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerBarrier
54.07% tỷ lệ thắng(209 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerHeal
82.35% tỷ lệ thắng(17 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Smolder

Chiêu thức SmolderQQ
Chiêu thức SmolderWW
Chiêu thức SmolderEE
49.72% Tỷ Lệ Thắng
(4.041 Trận)
Chiêu thức SmolderQChiêu thức SmolderWChiêu thức SmolderEChiêu thức SmolderR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
W
Q
W
R
W
W
E
E
R
E
E

Trang Bị Smolder

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
51.52% Tỷ Lệ Thắng
(559 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
53.44% Tỷ Lệ Thắng
(320 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
50.52% TLT
1.647 Trận
champion
49.24% TLT
1.312 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
52.32% TLT
799 Trận
champion
56.01% TLT
516 Trận
champion
51.84% TLT
488 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
59.73% TLT
298 Trận
champion
60.08% TLT
243 Trận
champion
55.56% TLT
198 Trận