Tướng Rell

Bảng Ngọc Rell ARAM

Chiêu thức RellQQ
Chiêu thức RellWW
Chiêu thức RellEE
Chiêu thức RellRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Rell được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcA
Tỷ Lệ Thắng51.97%
Tỷ Lệ Chọn3.4%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận1.932

Bảng Ngọc Rell

53% tỷ lệ thắng(466 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5007Ngọc 5001Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
52.39% tỷ lệ thắng(3.386 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerBarrier
100.00% tỷ lệ thắng(2 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Rell

Chiêu thức RellQQ
Chiêu thức RellWW
Chiêu thức RellEE
59.65% Tỷ Lệ Thắng
(114 Trận)
Chiêu thức RellQChiêu thức RellWChiêu thức RellEChiêu thức RellR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
W
Q
W
R
W
W
E
E
R
E
E

Trang Bị Rell

Trang Bị Khởi Đầu

championchampionchampionchampion
54.75% Tỷ Lệ Thắng
(316 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
72.97% Tỷ Lệ Thắng
(37 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
56.04% TLT
323 Trận
champion
53.22% TLT
295 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
58.26% TLT
115 Trận
champion
54.23% TLT
142 Trận
champion
57.45% TLT
94 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
68% TLT
25 Trận
champion
55.88% TLT
34 Trận
champion
70% TLT
10 Trận