Tướng Gragas

Bảng Ngọc Gragas ARAM

Chiêu thức GragasQQ
Chiêu thức GragasWW
Chiêu thức GragasEE
Chiêu thức GragasRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Gragas được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcA
Tỷ Lệ Thắng50.17%
Tỷ Lệ Chọn6.2%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận3.566

Bảng Ngọc Gragas

54% tỷ lệ thắng(782 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5007Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
50.28% tỷ lệ thắng(5.977 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Gragas

Chiêu thức GragasQQ
Chiêu thức GragasEE
Chiêu thức GragasWW
50.29% Tỷ Lệ Thắng
(1.873 Trận)
Chiêu thức GragasQChiêu thức GragasWChiêu thức GragasEChiêu thức GragasR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
Q
Q
R
Q
E
Q
E
R
E
E
W
W
R
W
W

Trang Bị Gragas

Trang Bị Khởi Đầu

championchampionchampion
57.92% Tỷ Lệ Thắng
(202 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
57.84% Tỷ Lệ Thắng
(102 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
53.38% TLT
311 Trận
champion
53.81% TLT
223 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
56.1% TLT
123 Trận
champion
53.95% TLT
76 Trận
champion
47.39% TLT
268 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
51.85% TLT
81 Trận
champion
69.23% TLT
13 Trận
champion
62.5% TLT
16 Trận