Tướng Fizz

Bảng Ngọc Fizz ARAM

Chiêu thức FizzQQ
Chiêu thức FizzWW
Chiêu thức FizzEE
Chiêu thức FizzRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Fizz được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcB
Tỷ Lệ Thắng48.45%
Tỷ Lệ Chọn4.6%
Tỷ Lệ Cấm0%
Số Trận2.648

Bảng Ngọc Fizz

50% tỷ lệ thắng(656 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8437Ngọc 8439Ngọc 8465
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 9101Ngọc 9111Ngọc 8009
Ngọc 9104Ngọc 9105Ngọc 9103
Ngọc 8014Ngọc 8017Ngọc 8299
Ngọc 5005Ngọc 5008Ngọc 5001

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSnowball
48.79% tỷ lệ thắng(4.561 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Fizz

Chiêu thức FizzEE
Chiêu thức FizzWW
Chiêu thức FizzQQ
48.80% Tỷ Lệ Thắng
(1.002 Trận)
Chiêu thức FizzQChiêu thức FizzWChiêu thức FizzEChiêu thức FizzR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Q
W
E
E
E
R
E
W
E
W
R
W
W
Q
Q
R
Q
Q

Trang Bị Fizz

Trang Bị Khởi Đầu

championchampion
53.79% Tỷ Lệ Thắng
(277 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

championchampionchampion
53.13% Tỷ Lệ Thắng
(160 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

champion
47.89% TLT
545 Trận
champion
50.44% TLT
341 Trận

Trang Bị Thứ 5

champion
51.89% TLT
264 Trận
champion
48.12% TLT
239 Trận
champion
50% TLT
94 Trận

Trang Bị Thứ 6

champion
53.16% TLT
79 Trận
champion
77.78% TLT
18 Trận
champion
68.75% TLT
16 Trận