Tướng Ahri

Bảng Ngọc Ahri mid

Chiêu thức AhriQQ
Chiêu thức AhriWW
Chiêu thức AhriEE
Chiêu thức AhriRR
Phiên bản 15.21

Hướng dẫn build Ahri được cập nhật liên tục dựa trên dữ liệu từ các trận đấu mới nhất. Tỷ lệ thắng và tỷ lệ chọn được tổng hợp từ hàng ngàn trận đấu, mang đến cho bạn những thống kê chính xác nhất để tối ưu chiến lược thi đấu.

BậcB
Tỷ Lệ Thắng49.92%
Tỷ Lệ Chọn6.7%
Tỷ Lệ Cấm1.7%
Số Trận50.012

Bảng Ngọc Ahri

52% tỷ lệ thắng(1.525 trận)
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8112Ngọc 8128Ngọc 9923
Ngọc 8126Ngọc 8139Ngọc 8143
Ngọc 8137Ngọc 8140Ngọc 8141
Ngọc 8135Ngọc 8105Ngọc 8106
Ngọc 8100
Ngọc 8300
Ngọc 8000
Ngọc 8400
Ngọc 8200
Ngọc 8446Ngọc 8463Ngọc 8401
Ngọc 8429Ngọc 8444Ngọc 8473
Ngọc 8451Ngọc 8453Ngọc 8242
Ngọc 5005Ngọc 5008Ngọc 5011

Phép Bổ Trợ

Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerDot
51.02% tỷ lệ thắng(15.422 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerTeleport
53.60% tỷ lệ thắng(750 trận)
Chiêu thức SummonerExhaustChiêu thức SummonerFlash
51.85% tỷ lệ thắng(81 trận)
Chiêu thức SummonerFlashChiêu thức SummonerSmite
44.44% tỷ lệ thắng(18 trận)

Thứ Tự Nâng Kỹ Năng Ahri

Chiêu thức AhriQQ
Chiêu thức AhriWW
Chiêu thức AhriEE
50.11% Tỷ Lệ Thắng
(21.962 Trận)
Chiêu thức AhriQChiêu thức AhriWChiêu thức AhriEChiêu thức AhriR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
W
Q
E
Q
Q
R
Q
W
Q
W
R
W
W
E
E
R
E
E

Trang Bị Ahri

Trang Bị Khởi Đầu

Trang bị 1056Trang bị 2003Trang bị 2003
49.97% Tỷ Lệ Thắng
(49.058 Trận)
Trang bị khởi đầu được đề xuất

Trang Bị Chính

Trang bị 3118Trang bị 3020Trang bị 4628
52.51% Tỷ Lệ Thắng
(3.837 Trận)
Trang bị chính được đề xuất

Trang Bị Thứ 4

Trang bị 3089
56.43% TLT
7.597 Trận
Trang bị 3041
80.77% TLT
1.654 Trận

Trang Bị Thứ 5

Trang bị 3089
58.75% TLT
2.744 Trận
Trang bị 3041
77.07% TLT
846 Trận
Trang bị 3157
58.58% TLT
2.103 Trận

Trang Bị Thứ 6

Trang bị 3089
62.77% TLT
462 Trận
Trang bị 3041
66.53% TLT
242 Trận
Trang bị 3157
58.78% TLT
376 Trận